thatch
thatch | [θæt∫] | | danh từ | | | mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..) | | | rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching | | | (thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm | | ngoại động từ | | | lợp (mái), làm mái (nhà..) bằng rơm, rạ khô | | | a thatched cottage | | một ngôi nhà tranh |
/θætʃ/
danh từ rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching) (đùa cợt) tóc bờm xờm
ngoại động từ lợp rạ, lợp tranh, lợp lá to thatch a roof lợp rạ mái nhà
|
|