|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermonuclear
thermonuclear | [,θə:mou'nju:kliə] | | tính từ | | | nhiệt hạch (liên quan tới phản ứng tổng hợp hạt nhân ở nhiệt độ cao) | | | a thermonuclear bomb | | một quả bom nhiệt hạch |
(vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch
/'θə:mou'nju:kliə/
tính từ (thuộc) hạt nhân nóng
|
|
|
|