Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermonuclear




thermonuclear
[,θə:mou'nju:kliə]
tính từ
nhiệt hạch (liên quan tới phản ứng tổng hợp hạt nhân ở nhiệt độ cao)
a thermonuclear bomb
một quả bom nhiệt hạch



(vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch

/'θə:mou'nju:kliə/

tính từ
(thuộc) hạt nhân nóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.