Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoroughness




thoroughness
['θʌrənis]
danh từ
tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt
tính cẩn thận; tính tỉ mỉ; tính chu đáo
tính chất hoàn toàn; tính chất trọn vẹn


/'θʌrənis/

danh từ
tính hoàn toàn, tính hoàn hảo
tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.