|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoroughness
thoroughness | ['θʌrənis] | | danh từ | | | tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt | | | tính cẩn thận; tính tỉ mỉ; tính chu đáo | | | tính chất hoàn toàn; tính chất trọn vẹn |
/'θʌrənis/
danh từ tính hoàn toàn, tính hoàn hảo tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ
|
|
|
|