Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
threat





threat
[θret]
danh từ
sự đe doạ
there is a threat of rain
có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
he is impervious to threat(s)
nó trơ lì trước sự đe doạ
lời đe doạ, lời hăm doạ
a empty threat
lời đe doạ suông
mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm)
sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
the railway is under threat of closure
đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn


/θret/

danh từ
sự đe doạ
there is a threat of rain có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
lời đe doạ, lời hăm doạ
empty threat lời đe doạ suông
to utter threat against someone doạ ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "threat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.