| [θret] |
| danh từ |
| | sự đe doạ |
| | there is a threat of rain |
| có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa |
| | he is impervious to threat(s) |
| nó trơ lì trước sự đe doạ |
| | lời đe doạ, lời hăm doạ |
| | a empty threat |
| lời đe doạ suông |
| | mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm) |
| | sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai |
| | the railway is under threat of closure |
| đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa |
| | dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn |