Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
three





three


three

A tricycle has three wheels. A triangle has three sides. A Triceratops has three horns. Tri means three!

[θri:]
tính từ
ba
three times
ba lần
he is three
nó lên ba (tuổi)
danh từ
số ba (3)
con ba (súc sắc); quân ba (quân bài)



ba (3)

/θri:/

tính từ
ba
three times ba lần
he is three nó lên ba (tuổi)

danh từ
số ba
con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "three"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.