|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
three-piece
tính từ gồm ba mảnh riêng biệt
three-piece | ['θri:'pi:s] | | tính từ | | | gồm ba mảnh riêng biệt | | | a three-piece suit | | quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông) | | | a three-piece suite | | một bộ đồ đạc ba chiếc (có một xôpha và hai ghế bành) |
|
|
|
|