Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrummy




thrummy
['θrʌmi]
tính từ
có nhiều đầu sợi thừa
giống như tua viền


/'θrʌmi/

tính từ
có nhiều đầu sợi thừa

Related search result for "thrummy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "thrummy"
    thrum thrummy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.