Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thundery




thundery
['θʌndəri]
tính từ
có sấm sét; dông tố (về thời tiết)
a thundery day
một ngày dông tố


/'θʌndəri/

tính từ
có sấm sét; dông tố, bão tố
thundery weather trời dông tố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thundery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.