Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-worn




time-worn
['taim'wɔ:n]
tính từ
bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian)
a time-worn expression
một thành ngữ sáo mòn (nhàm)


/'taimwɔ:n/

tính từ
mòn cũ, xơ xác vì thời gian

Related search result for "time-worn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.