|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timelessness
danh từ tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian sự vô tận sự thường xuyên sự không đúng lúc
timelessness | ['taimlisnis] | | danh từ | | | tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian | | | sự vô tận | | | sự thường xuyên | | | sự không đúng lúc |
|
|
|
|