Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
times




giới từ
nhân với

danh từ, pl
gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)



times
['taimz]
giới từ
nhân với
five times two is/equals ten
năm lần hai là mười
danh từ số nhiều
gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
this book is three times as long as that one; this book is three times longer than that one; this book is three times the length of that one
cuốn sách này dài gấp ba lần cuốn kia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.