Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tissue





tissue
['ti∫u:]
danh từ
một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
his story is a tissue of lies
câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
như tissue-paper
(sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
nervous tissue
mô thần kinh
vải dệt mỏng, mịn
miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
face/facial tissue
giấy lau mặt, khăn giấy


/'tisju:/

danh từ
vải mỏng
mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
giấy lụa ((cũng) tissue-paper)
(sinh vật học) mô
nervous tissue mô thần kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tissue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.