Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titanium





titanium
[tai'teiniəm]
danh từ
(hoá học) Titan (kim loại xám sẫm)


/tai'teinjəm/

danh từ
(hoá học) Titan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "titanium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "titanium"
    titan titanium

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.