Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toe dance




toe+dance
['tou'dɑ:ns]
danh từ
điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân


/'toudɑ:ns/

danh từ
điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân

Related search result for "toe dance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.