|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tol-lolish
tol-lolish | [,tɔl'lɔli∫] | | Cách viết khác: | | tol-lol | | [,tɔl'lɔl] | | | như tol-lol |
/,tɔl'lɔl/ (tol-lolish) /,tɔl'lɔliʃ/ lolish) /,tɔl'lɔliʃ/
tính từ (từ lóng) vừa vừa, kha khá second in mathematics! sounds tol-lol thứ hai về toán! cũng khá rồi
|
|
|
|