Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toman




toman
[tou'mɑ:n]
danh từ
đồng tôman (tiền I-ran)


/tou'mɑ:n/

danh từ
đồng tôman (tiền I-ran)

Related search result for "toman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.