Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tommy rot




tommy+rot
[,tɔmi'rɔt]
danh từ
(thông tục) lời nói vô lý, chuyện vớ vẩn, chuyện vô nghĩa


/'tɔmi'rɔt/

danh từ
chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.