Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpify




torpify
['tɔ:pifai]
ngoại động từ
làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn


/'tɔ:pifai/

ngoại động từ
làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn

Related search result for "torpify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.