|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
total heat
Chuyên ngành kinh tế nhiệt tổng số Chuyên ngành kỹ thuật entanpy Lĩnh vực: điện tử & viễn thông nhiệt lượng toàn phần Lĩnh vực: hóa học & vật liệu nhiệt toàn phần tổng nhiệt lượng Lĩnh vực: điện tổng nhiệt
|
|
|
|