|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totalisator
danh từ bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc)
totalisator | ['toutəlaizeitə] | | Cách viết khác: | | totalizator | | ['toutəlaizeitə] | | | như totalizator |
|
|
|
|