Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translucency




translucency
[trænz'lu:snsi]
Cách viết khác:
translucence
[trænz'lu:sns]
như translucence


/trænz'lu:sns/ (translucency) /trænz'lu:snsi/

danh từ
sự trong mờ; tính trong mờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "translucency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.