Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmission





transmission
[trænz'mi∫n]
danh từ
sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
transmission of disease by mosquitoes
sự truyền bệnh do muỗi
transmission of news
sự truyền tin
transmission of electricity
sự truyền điện
transmission from generation to generation
sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát
a live transmission from Washington
truyền hình tại chỗ phát đi từ Washington
bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ)
sự truyền động, sự dẫn động



(vật lí) sự truyền
t. of pressure sự truyền áp lực
t. of sound sự truyền âm thanh
multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội
one-way t. sự truyền một chiều
two-way t. sự truyền hai chiều

/trænz'miʃn/

danh từ
sự chuyển giao, sự truyền
transmission of news sự truyền tin
transmission of disease sự truyền bệnh
transmission of order sự truyền lệnh
transmission of electricity sự truyền điện
transmission from generation to generation sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.