| [trænz'mi∫n] |
| danh từ |
| | sự phát, sự truyền; sự chuyển giao |
| | transmission of disease by mosquitoes |
| sự truyền bệnh do muỗi |
| | transmission of news |
| sự truyền tin |
| | transmission of electricity |
| sự truyền điện |
| | transmission from generation to generation |
| sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác |
| | sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát |
| | a live transmission from Washington |
| truyền hình tại chỗ phát đi từ Washington |
| | bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ) |
| | sự truyền động, sự dẫn động |