Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transpierce




transpierce
[træns'piəs]
ngoại động từ
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua


/træns'piəs/

ngoại động từ
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua

Related search result for "transpierce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.