Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
travail




travail
['træveil]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ
(từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc
nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) đau đẻ
(từ cổ, nghĩa cổ) làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, cố gắng khó nhọc


/'træveil/

danh từ
(y học) sự đau đẻ
công việc khó nhọc, công việc vất vả

nội động từ
(y học) đau đẻ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "travail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.