Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treasurer




treasurer
['treʒərə]
danh từ
(viết tắt) treas người thủ quỹ


/'treʤərə/

danh từ
người thủ quỹ

Related search result for "treasurer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.