Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treenail




treenail
['tri:neil]
Cách viết khác:
trenail
['tri:neil]
danh từ
đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)


/'tri:neil/ (trenail) /'tri:neil/

danh từ
đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treenail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.