trek
trek | [trek] |  | danh từ | |  | chuyến đi vất vả | |  | sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..) | |  | đoạn đường trong chuyến đi di cư |  | nội động từ | |  | đi bộ vất vả | |  | đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò |
/trek/
danh từ
đoạn đường (đi bằng xe bò)
cuộc hình trình bằng xe bò
sự di cư; sự di cư có tổ chức
nội động từ
kéo xe (xe bò)
đi bằng xe bò
di cư
|
|