Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trellis-work




trellis-work
['trelis,wə:k]
danh từ
giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo (như) trellis


/'treliswə:k/

danh từ
lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis)

Related search result for "trellis-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.