danh từ sự run !to be all in (on, of) a tremble run như cầy sấy
nội động từ run to tremble with fear sợ run to tremble with cold lạnh run lên rung rung sợ, lo sợ to tremble at the thought of... run sợ khi nghĩ đến... to tremble for someone lo sợ cho ai !to tremble in the balance (xem) balance