|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trepidation
trepidation | [,trepi'dei∫n] | | danh từ | | | (y học) sự rung (tay, chân...) | | | sự rung động, sự rung chuyển | | | the trepidation of the windown-pane | | sự rung chuyển của kính cửa sổ | | | sự lo lắng | | | sự náo động, sự bối rối | | | the news caused general trepidation | | tin ấy đã gây nên sự náo động chung |
/,trepi'deiʃn/
danh từ (y học) sự rung (tay, chân...) sự rung động, sự rung chuyển the trepidation of the windown-pane sự rung chuyển của kính cửa sổ sự náo động, sự bối rối the news caused general trepidation tin ấy đã gây nên sự náo động chung
|
|
|
|