Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trestle-work




trestle-work
['trestl'wə:k]
danh từ
trụ (cầu) (như) trestle


/'treslwə:k/

danh từ
trụ (cầu) ((cũng) trestle)

Related search result for "trestle-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.