Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trichina




trichina
[tri'kainə]
danh từ, số nhiều trichinae
(động vật học) giun xoắn, giun tóc


/tri'kainə/

danh từ, số nhiều trichinae
(động vật học) giun xoắn

Related search result for "trichina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.