Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigamous




trigamous
['trigəməs]
tính từ
có ba vợ; lấy ba chồng


/'trigəməs/

tính từ
có ba vợ; chế độ lấy ba chồng

Related search result for "trigamous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.