|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triumvirate
triumvirate | [trai'ʌmvirət] | | danh từ | | | (sử học) chế độ tam hùng, chế độ tam đầu chế (nhóm cầm quyền gồm ba người) | | | chính phủ, ban lãnh đạo có ba người |
/trai'ʌmvirit/
danh từ chuyên chính tay ba (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
|
|
|
|