|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troublesome
troublesome | ['trʌbəlsəm] | | tính từ | | | quấy rầy, khó chịu | | | a troublesome child | | một đứa trẻ hay quấy rầy | | | gây rắc rối, phiền hà | | | a troublesome problem | | một vấn đề gây rắc rối | | | how troublesome! | | phiền phức làm sao! | | | mệt nhọc, khó nhọc, vất vả | | | a troublesome job | | một việc khó nhọc |
/'trʌblsəm/
tính từ quấy rầy, khó chịu a troublesome child một đứa trẻ hay quấy rầy rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi a troublesome problem một vấn đề rắc rối rầy rà how troublesome! phiền phức làm sao! mệt nhọc, khó nhọc, vất vả a troublesome job một việc khó nhọc
|
|
Related search result for "troublesome"
|
|