Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troupe




troupe
[tru:p]
danh từ
đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân)
động từ
đi trình diễn nhiều nơi cả đoàn (kịch)
đi trong đoàn kịch (...)


/tru:p/

danh từ
đoàn (kịch), gánh (hát)

Related search result for "troupe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.