Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troutlet




troutlet
['trautlit]
Cách viết khác:
troutling
['trautliη]
danh từ
cá hồi nhỏ


/'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/

danh từ
cá hồi nhỏ

Related search result for "troutlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.