Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trowel





trowel
['trauəl]
danh từ
(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..)
to lay it on with a trowel
(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
ngoại động từ
(kiến trúc) trát bằng bay


/'trauəl/

danh từ
(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con) !to lay it on with a trowel
(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

ngoại động từ
(kiến trúc) trát bằng bay

Related search result for "trowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.