|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troy weight
danh từ hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren)
troy+weight | ['trɔi weit] | | danh từ | | | hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren) |
|
|
|
|