|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trundle-bed
trundle-bed | ['trʌndl'bed] | | Cách viết khác: | | truckle-bed | | ['trʌkl'bed] | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như truckle-bed |
/'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/ bed) /'trʌndl'bed/
danh từ giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)
|
|
|
|