Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runnel




runnel
['rʌnl]
danh từ
dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh


/'rʌnl/

danh từ
dòng suối nhỏ, rãnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.