Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truthlessness




truthlessness
['tru:θlisnis]
danh từ
tính không đúng sự thực, tính dối trá
tính gian dối, tính không thật thà


/'tru:θlisnis/

danh từ
tính không đúng sự thực, tính dối trá
tính gian dối, tính không thật thà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.