Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tsarist




tsarist
['zɑ:rist]
Cách viết khác:
tzarist
['zɑ:rist]
danh từ
người ủng hộ chế độ Nga hoàng, người theo chế độ Sa hoàng
tính từ
(thuộc) chế độ Nga hoàng, (thuộc) chế độ Sa hoàng


/'zɑ:rist/ (tzarist) /'zɑ:rist/

danh từ
người ủng hộ chế độ Nga hoàng

tính từ
(thuộc) chế độ Nga hoàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tsarist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.