turkey
turkey | ['tə:ki] | | danh từ, số nhiều turkeys | | | (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại | | | lời nói thẳng (khó nghe) | | | to talk turkey | | nói toạc móng heo |
| | [turkey] | | saying && slang | | | fool, dumbo, jerk | | | You turkey! Why did you put Jello on my pizza? |
/'tə:ki/
danh từ (động vật học) gà tây
|
|