Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turkey corn




turkey+corn
['tə:ki'kɔ:n]
danh từ
(thực vật học) ngô


/'tə:ki'kɔ:n/

danh từ
(thực vật học) ngô

Related search result for "turkey corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.