Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turkish




turkish
['tə:ki∫]
tính từ
(thuộc) Thổ nhĩ kỳ
(thuộc) người Thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ Thổ nhĩ kỳ
Turkish delight
bánh thạch rắc đường bột
Turkish towel
khăn bông xù
danh từ
tiếng Thổ nhĩ kỳ


/'tə:kiʃ/

tính từ
(thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp) !Turkish delight
bánh thạch rắc đường bột !Turkish towel
khăn bông xù

danh từ
tiếng Thổ nhĩ kỳ

Related search result for "turkish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.