Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tussah




tussah
['tʌsə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lụa tuytxo (như) tussore


/'tʌsə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) tussore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tussah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.