Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tutorage




tutorage
['tju:təridʒ]
danh từ
trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
thân phận gia sư
chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)


/'tju:təridʤ/

danh từ
trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
thân phận gia sư
chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)

Related search result for "tutorage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.