Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyranny




tyranny
['tirəni]
danh từ
sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế)
the tyranny of military rule
sự chuyên chế của chính quyền quân sự
(số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
the petty tyrannies of domestic routine
những chuyện áp chế lặt vặt trong công việc nội trợ hàng ngày
chính thể chuyên chế; sự cai trị của một kẻ chuyên quyền


/'tirəni/

danh từ
sự bạo ngược, sự chuyên chế
hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tyranny"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tyranny"
    train tyranny

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.