Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapprehended




unapprehended
[,ʌnæpri'hendid]
tính từ
không hiểu rõ
chưa bị bắt, còn tự do


/'ʌnæpri'hendid/

tính từ
không hiểu rõ
chưa bị bắt, còn tự do


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.